TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu mũi

đầu mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu mũi

 apex masi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apex masi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu mũi

Nasenspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zipfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Pfeilspitze gibt die Richtung (R), die Länge des Pfeiles gibt den Betrag(R) der Kraft an.

Đầu mũi tên chỉ hướng (R), chiều dài của mũi tên chỉ cường độ lực (R).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei schraubenförmige Spannuten bilden an der Bohrerspitze die Hauptschneiden.

Hai rãnh phoi dạng xoắn ốc tạo thành lưỡi cắt chính ở đầu mũi khoan.

Durch den Schälanschnitt ist eine geringere Anschnittlänge notwendig. v Gewindebohrer für Leichtmetalle (Bild 5b).

Qua cạnh cắt được vát (gọt), chỉ cần chiều dài đoạn đầu mũi khoan ngắn là đủ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschieben von F2 an die Spitze von F1

Dịch chuyển F2 đến đầu mũi F1

Verbinden der Spitze von F2 mit dem Angriffspunkt von F1

Nối đầu mũi của F2 với điểm tác động của F1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht über seine [die eigene] Nasen spitze (hinweg) sehen

không thấy xa qúa đầu mũi, thiển cận, không lo xa, nưdc đến chân mói nhảy (tục ngữ); ~

etw. beim rechten Zipfel anfassen [ánpacken]

khéo bắt tay vào việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasen /spitze, die/

đầu mũi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenspitze /í =, -n/

đầu mũi; nicht über seine [die eigene] Nasen spitze (hinweg) sehen không thấy xa qúa đầu mũi, thiển cận, không lo xa, nưdc đến chân mói nhảy (tục ngữ); Nasen

Zipfel /m -s, =/

1. đầu mũi, mút, đầu nhọn, mũi nhọn, đầu mút, mép, cạnh, rìa, rẻo; 2. vạt, tà, thân (áo); ♦ etw. beim rechten Zipfel anfassen [ánpacken] khéo bắt tay vào việc gì.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apex masi /y học/

đầu mũi

apex masi, bit

đầu mũi