Nasenspitze /í =, -n/
đầu mũi; nicht über seine [die eigene] Nasen spitze (hinweg) sehen không thấy xa qúa đầu mũi, thiển cận, không lo xa, nưdc đến chân mói nhảy (tục ngữ); Nasen
Zipfel /m -s, =/
1. đầu mũi, mút, đầu nhọn, mũi nhọn, đầu mút, mép, cạnh, rìa, rẻo; 2. vạt, tà, thân (áo); ♦ etw. beim rechten Zipfel anfassen [ánpacken] khéo bắt tay vào việc gì.