TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nasenspitze

đầu mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nasenspitze

Nasenspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht über seine [die eigene] Nasen spitze (hinweg) sehen

không thấy xa qúa đầu mũi, thiển cận, không lo xa, nưdc đến chân mói nhảy (tục ngữ); ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenspitze /í =, -n/

đầu mũi; nicht über seine [die eigene] Nasen spitze (hinweg) sehen không thấy xa qúa đầu mũi, thiển cận, không lo xa, nưdc đến chân mói nhảy (tục ngữ); Nasen