kneipen /vi/
chè chén lu bù, ăn uổng hoang toàng, chơi bòi trác táng; đánh chén, nhậu nhẹt, nghiện rượu.
quasen /vi/
1. chè chén lu bù, chơi bòi trác táng, đanh chén, nhậu nhẹt; 2. trò chuyên; 3. than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán.