Việt
đi chơi
đi dạo
lượn.
Đức
lustwandeln
lustwandeln /(sw. V.; ist/(auch:) hat) (geh., veraltend)/
đi chơi; đi dạo;
lustwandeln /(không tách) vi (s)/
đi chơi, đi dạo, lượn.