durchstreifen /(sw. V.; hat)/
đi lang thang khắp nơi;
họ đã lang thang suốt 14 ngày qua vùng đồng què. tuần phòng, tuần tra trong một vùng : sie haben 14 Tage lang die Landschaft durchstreift những toán quân tuần tra khắp vùng. 1 : Patrouillen durchstreifen das Land