Việt
hốt
vơ lấy tiền ở trên bàn
Đức
einstreichen
er strich eilig das Geld ein
hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn.
einstreichen /(st V.; hat)/
(ugs ) hốt; vơ lấy tiền ở trên bàn;
hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn. : er strich eilig das Geld ein