Việt
vun đóng
thu thành đống
đánh đông
dồn đóng
chắt đống
ăn trộm
àn cắp
đánh cắp
cuỗm
thó
nẫng
xếp lúa mỳ khô.
Đức
zusammenhäufen
abraffen
zusammenhäufen /vt/
vun đóng, thu thành đống; tích lũy, góp nhặt, dành dụm, cóp nhặt, gom góp; zusammen
abraffen /vt/
1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.