TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây tóc

dây tóc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sợi len

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sợi chẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sợi tóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân lông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden sợi chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden manh lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= xa gien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dây tóc

 stadia hairs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hair

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dây tóc

Glühfaden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleine Spiralfeder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Härchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glühfaden-lampe

Bóng đèn (có dây tóc)

Zimmerleuchte mit Glühlampe

Chiếu sáng phòng vớibóng đèn dây tóc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metalldrahtlampen. Der Leuchtkörper (Glühdraht, Wendel) besteht aus Wolfram, das einen Schmelzpunkt von etwa 3400 °C hat.

Đèn dây tóc kim loại. Bộ phận chiếu sáng (dây tóc, dây tóc xoắn) làm bằng wolfram có nhiệt độ nóng chảy khoảng 3.400 ºC.

v Metalldrahtlampen

Đèn dây tóc kim loại

Diese Reflektoren sind für Eindraht- und Zweidrahtlampen geeignet.

Loại kính phản xạ này thích hợp cho đèn một dây tóc và đèn hai dây tóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem (seide-nen) Faden hängen

ngàn cân treo sợi tóc, mong manh; 3. -s,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Härchen /n -s, =/

sợi tóc con, lông con, dây tóc, chân lông.

Faden /m/

1. -s, Fäden sợi chỉ; 2. -s, Fäden (nghĩa bóng) [sự, mổi] manh lạc; der rote Faden chỉ nam, cái chỉ đưỏng; an einem (seide-nen) Faden hängen ngàn cân treo sợi tóc, mong manh; 3. -s, Fäden (sinh vật) sợi, thó; 4. -s, = xa gien (bằng 2, 134 m); 5. (điện) dây tóc; 6. (hải) sải tay, sải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hair

tóc, lông, sợi len, sợi chẻ, dây tóc (trong các khí cụ chính xác)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stadia hairs

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

 filament

dây tóc

 spring

dây tóc (máy đo)

 spring /điện/

dây tóc (máy đo)

 stadia hairs

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

Hai đường tham chiếu ngang trong mặt phẳng tiêu của kính viễn vọng sử dụng thước đo tầm xa, được đặt cách nhau một khoảng sao cho chúng tạo ra một góc phân biệt được cụ thể ở mắt người.

Two horizontal reference lines in the focal plane of a stadia telescope, set at such a distance apart that they subtend a particular known angle at the eye of the observer. Also, stadia wires.

 stadia hairs /xây dựng/

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây tóc

(bóng đèn điện) Glühfaden m, kleine Spiralfeder f