TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fäden sợi chỉ

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden sợi chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden manh lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäden sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= xa gien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

fäden sợi chỉ

Faden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem (seide-nen) Faden hängen

ngàn cân treo sợi tóc, mong manh; 3. -s,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faden /m/

1. -s, Fäden sợi chỉ; 2. -s, Fäden (nghĩa bóng) [sự, mổi] manh lạc; der rote Faden chỉ nam, cái chỉ đưỏng; an einem (seide-nen) Faden hängen ngàn cân treo sợi tóc, mong manh; 3. -s, Fäden (sinh vật) sợi, thó; 4. -s, = xa gien (bằng 2, 134 m); 5. (điện) dây tóc; 6. (hải) sải tay, sải.