TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stadia hairs

dây tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stadia hairs

 stadia hairs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stadia hairs

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

 stadia hairs

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

Hai đường tham chiếu ngang trong mặt phẳng tiêu của kính viễn vọng sử dụng thước đo tầm xa, được đặt cách nhau một khoảng sao cho chúng tạo ra một góc phân biệt được cụ thể ở mắt người.

Two horizontal reference lines in the focal plane of a stadia telescope, set at such a distance apart that they subtend a particular known angle at the eye of the observer. Also, stadia wires.

 stadia hairs /xây dựng/

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)