TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austau

trao dổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi lẫn cho nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

austau

austau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefangene austau schen

trao đổi tù binh

sie tauschten sich über ihre Eindrücke aus

họ nói với nhau về những cảm nghĩ của mình.

einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen

thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austau /sehen (sw. V.; hat)/

trao dổi; đổi chác (wechselseitig geben);

Gefangene austau schen : trao đổi tù binh sie tauschten sich über ihre Eindrücke aus : họ nói với nhau về những cảm nghĩ của mình.

austau /sehen (sw. V.; hat)/

đểi lẫn cho nhau; thay thế;

einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen : thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác.