austau /sehen (sw. V.; hat)/
trao dổi;
đổi chác (wechselseitig geben);
Gefangene austau schen : trao đổi tù binh sie tauschten sich über ihre Eindrücke aus : họ nói với nhau về những cảm nghĩ của mình.
austau /sehen (sw. V.; hat)/
đểi lẫn cho nhau;
thay thế;
einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen : thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác.