TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp

cung cấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cung ứng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay thế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đệ trình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đề nghị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp té.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chđ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lương thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cung cấp

supply

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

provide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mains gas supply

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 cater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

deliver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

furnish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

submit

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alimentation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cung cấp

liefern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliefern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasversorgung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bereitstellung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

installieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufuhren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrüsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkostigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zur Verfügung stellen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Antransport

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antransportieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verköstigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziischub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bevölkerung umfassend mit Informationen bedienen

cung cấp thông tin đầy đủ cho dân chúng

mehrere Fluggeselschaf- ten bedienen diese Strecke

có nhiều hãng hàng không tổ chức các chuyến bay trên tuyến đường này.

jmdm. einen Bewacher mitgeben

cử cho ai một người bảo vệ

jmdn. mit etw. versorgen

cung cấp cho ai cái gì

ich bin noch versorgt

tôi vẫn còn đủ dùng

das Gehirn ist nicht ausreichend mit Blut versorgt

bộ não không được cung cấp máu đầy đủ.

einer Firma Kunden Zufuhren

đưa khách hàng đến một công ty

ein Problem einer Lösung zufüh ren

tỉm ra giải pháp cho một vấn đề.

das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet

căn phòng được trang bị những món đồ gỗ.

die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó.

jmdn. mit Geld versehen

cung cấp tiền cho ai.

jmdn. mit Brot beliefern

thường xuyên giao bánh mì cho ai

der Bäcker hat uns täglich mit Brot beliefert

hiệu bánh giao bánh mì cho chúng tôi mỗi ngày.

einer Sache (Dat.) etw. zuführen

dẫn vật gì vào cái gì, cung cấp cái gì

dem Motor Kraftstoff zuführen

dẫn nhiên liệu vào động cơ.

sie waren für ihre schwierige Aufgabe gut ausgerüstet

họ được trang bị rất tốt để thực hiện nhiệm vụ khó khăn của mình.

die Taschenlampe wird aus/von zwei Batterien gespeist

chiếc đèn nhỏ được lắp hai viên pin.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alimentation

Lương thực, thực phẩm, cung cấp, tiếp liệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antransport /m -(e)s, -e/

sự] chỏ đến, cung cấp, tiếp té.

antransportieren /vt/

chỏ dến, cung cấp, tiếp té.

beliefern /vt (mit D)/

vt (mit D) cung cấp, tiếp tế, cung ứng; ỉ -n mit Waren - giao hàng cho ai.

Belieferung /í =, -en/

sự] cung cấp, tiếp tế, cung ứng.

Auflieferung /f -, -en/

sự] giao hàng, cung cấp, tiép té, cung ủng.

verköstigen /vt/

cho... ăn, bón, móm, cung cấp, tiếp tế.

Ziischub /m -(e)s, -Schübe/

sự] chỏ đến, chuyên chđ đén, cung cấp, tiếp té.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cung cấp,đề nghị,quy định

[DE] Zur Verfügung stellen

[EN] Provide

[VI] cung cấp, đề nghị, quy định

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

provide

Cung cấp, cung ứng

submit

Đệ trình, cung cấp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Supply

Cung cấp, cung ứng

Từ điển ô tô Anh-Việt

feed 1 v.

Cung cấp, nạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedienen /(sw. V.; hat)/

cung cấp (versorgen);

cung cấp thông tin đầy đủ cho dân chúng : die Bevölkerung umfassend mit Informationen bedienen có nhiều hãng hàng không tổ chức các chuyến bay trên tuyến đường này. : mehrere Fluggeselschaf- ten bedienen diese Strecke

mitgeben /(st. V.; hat)/

cử (người); cung cấp;

cử cho ai một người bảo vệ : jmdm. einen Bewacher mitgeben

verabreichen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/

cung cấp; đưa cho (thuôc, thức ăn V V );

versorgen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp tế;

cung cấp cho ai cái gì : jmdn. mit etw. versorgen tôi vẫn còn đủ dùng : ich bin noch versorgt bộ não không được cung cấp máu đầy đủ. : das Gehirn ist nicht ausreichend mit Blut versorgt

verpflegen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp tế;

zuführen /(sw. V.; hat)/

đưa đến; tìm; cung cấp;

đưa khách hàng đến một công ty : einer Firma Kunden Zufuhren tỉm ra giải pháp cho một vấn đề. : ein Problem einer Lösung zufüh ren

ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/

cung cấp; trang bị; sắm sửa (versehen, ausrüsten);

căn phòng được trang bị những món đồ gỗ. : das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet

liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/

cung cấp; đưa ra; trình bày (beibringen, vorlegen, geben);

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó. : die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

versehen /(st. V.; hat)/

cung cấp; cung ứng; trang bị (versorgen);

cung cấp tiền cho ai. : jmdn. mit Geld versehen

beliefern /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp tế; cung ứng (một cách thường xuyên);

thường xuyên giao bánh mì cho ai : jmdn. mit Brot beliefern hiệu bánh giao bánh mì cho chúng tôi mỗi ngày. : der Bäcker hat uns täglich mit Brot beliefert

zuführen /(sw. V.; hat)/

đưa (khí, nhiên liệu) vào; dẫn vào; cung cấp; nạp vào (zulei ten);

dẫn vật gì vào cái gì, cung cấp cái gì : einer Sache (Dat.) etw. zuführen dẫn nhiên liệu vào động cơ. : dem Motor Kraftstoff zuführen

ZU /Ịlèi.ten (sw. V.; hat)/

dẫn vào; đưa vào; cung cấp; tiếp tế;

ausrüsten /(sw. V.; hat)/

trang bị; cung cấp; tiếp tế; cung ứng (versehen, ausstat- ten);

họ được trang bị rất tốt để thực hiện nhiệm vụ khó khăn của mình. : sie waren für ihre schwierige Aufgabe gut ausgerüstet

speisen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp liệu; nạp liệu; tiếp tế;

chiếc đèn nhỏ được lắp hai viên pin. : die Taschenlampe wird aus/von zwei Batterien gespeist

verkostigen /[fear'kcestigan] (sw. V.; hat)/

cho ăn; nuôi ăn; cung cấp; tiếp tế (bekös tigen);

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

supply

cung cấp

Tính hiệu lực của các phục vụ hoặc hàng hoá tại trung tâm. Ví dụ như sữa sẵn có tại kho thực phẩm, ô tô tại điểm bán ô tô, hoặc số màn hình sẵn sàng tại nhà hát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

installieren /vt/CNSX/

[EN] provide

[VI] cung cấp

liefern /vt/ĐIỆN/

[EN] supply

[VI] cung cấp

liefern /vt/CT_MÁY/

[EN] deliver, discharge

[VI] giao, cung cấp

versorgen /vt/XD, ĐIỆN/

[EN] supply

[VI] cung cấp, cung ứng

ausstatten /vt/XD/

[EN] furnish

[VI] trang bị, cung cấp

Zufuhren /vt/XD/

[EN] supply

[VI] cung cấp, cấp liệu

einspeisen /vt/XD/

[EN] supply

[VI] cung ứng, cung cấp

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supply

cung cấp

Đối với mục tiêu kinh tế: Số lượng hàng hoá và dịch vụ mà người sản xuất đồng ý và có khả năng đưa ra thị trường với giá bán riêng.

Từ điển toán học Anh-Việt

supply

cung cấp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bereitstellung

[EN] provision, supply

[VI] cung cấp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Provide

Cung cấp

Supply

Cung cấp, cung ứng

Supply

Cung cấp, tiếp tế, thay thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cater, delivery

cung cấp

vendor /toán & tin/

đại lý, cung cấp

 vendor /toán & tin/

đại lý, cung cấp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

provide

cung cấp

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gasversorgung

[VI] Cung cấp

[EN] mains gas supply

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feed

cung cấp

supply

cung cấp