Việt
cho
cung cấp
đưa cho
Đức
verabreichen
ị-m eins verabreichen
vả, tát, bóp..
verabreichen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/
cung cấp; đưa cho (thuôc, thức ăn V V );
verabreichen /vt/
cho (thuốc); ị-m eins verabreichen vả, tát, bóp..