Việt
chỏ dến
cung cấp
tiếp té.
chở đến một nơi nào đó
Đức
antransportieren
die Möbel sind gerade antransportiert worden
các đồ gỗ vừa được chở đến.
antransportieren /(sw. V.; hat)/
chở đến một nơi nào đó;
die Möbel sind gerade antransportiert worden : các đồ gỗ vừa được chở đến.
antransportieren /vt/
chỏ dến, cung cấp, tiếp té.