Việt
prp thay cho
thay vào
thế cho
thay thế
thay vào chỗ
thế vào chỗ
Đức
statt
Wieder andere setzen die Vergangenheit an die Stelle der Zukunft.
Lại có người lấy quá khứ thay vào chỗ của tương lai.
Still others substitute the past for the future.
statt /I/
I prp (G) thay cho, thay vào, thế cho, thay thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ; statt dessen đáng lẽ; II cj (+ inf vdi zu)... đáng lẽ phải...