TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instead

thay cho

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thay thế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

instead

instead

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, they listen to their heartbeats.

Thay vào đó họ nghe nhịp đập của trái tim mình.

Instead, they are left alone and pitied.

Người ta thấy tội nghiệp và để họ yên thân.

Instead, he keeps to the company of men.

Thay vào đó ông chăm lo mối quan hệ với cánh đàn ông.

Instead, she smiles at him, unaware of his fear.

Thay vào đó nàng mỉm cười với chàng mà không hề hay biết về nỗi lo sợ của chàng.

Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

Từ điển toán học Anh-Việt

instead

thay cho, thay thế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

instead

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

instead

instead

ad. in the place of; taking the place of