Việt
thay thế
ké nhiệm
thuyên chuyển
thay đổi
dạng viết ngắn gọn của Ablösesumme tiền thuê nhà trả trước cho chủ nhà
Đức
Ablöse
Ablöse /die; -n/
(bes österr , Schweiz ) dạng viết ngắn gọn của Ablösesumme (số tiền chuyển nhượng vận động viên) (ổsterr ) tiền thuê nhà trả trước cho chủ nhà;
Ablöse /í =, -n/
sự] thay thế, ké nhiệm, thuyên chuyển, thay đổi; (thể thao) [sự] truyền.