TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersatzweise

thay thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ersatzweise

ersatzweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Sterilisation in einem Heißluftsterilisator, ersatzweise einem Trockenschrank, wird die erhitzte und filtrierte Luft im Umluftbetrieb über das trockene und meist in Aluminiumfolie verpackte Sterilisiergut geleitet.

Để tiệt trùng trong một thiết bị với khí nóng, có thể là một tủ sấy, không khí nóng lọc được vận chuyển đối lưu (convection) lướt trên đối tượng tiệt trùng, thường được gói trong giấy nhôm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Ausfall der EBS kann mit den zwei Betriebsbremskreisen ersatzweise pneumatisch gebremst werden (Hilfsbremsfunktion).

Khi EBS bị hư, có thể phanh thay thế bằng khí nén với hai mạch phanh chính (chức năng phanh phụ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersatzweise /(Adv.)/

(để) thay thế; để bồi thường (als Ersatz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersatzweise /adv/

để] thay thế.