TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahlweise

có lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuỳ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wahlweise

optional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alternative

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wahlweise

wahlweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.

Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung

Ký hiệu cho các tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học

Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung (System aus Zahlen und Buchstaben)

Ký hiệu cho tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học (hệ thống gồm số và mẫu tự)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Walzenanordnung kann wahlweise horizontal oder vertikal sein.

Các trục cán có thể được bố trí theo chiều nằm ngang hoặc thẳng đứng tùy chọn.

Die ISO-Normung schreibt vor, dass wahlweise eines der beiden Passteile mit den Toleranzfeldern H oder h herzustellen ist.

Tiêu chuẩn ISO quy định là một trong hai chi tiết đối tiếp phải được chế tạo với miền dung sai H hoặc h.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gab wahlweise Fisch oder Fleisch có

thể lựa chọn thịt hay cá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahlweise /(Adv.)/

có lựa chọn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahlweise /adv/

có lựa chọn; es gab wahlweise Fisch oder Fleisch có thể lựa chọn thịt hay cá.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahlweise

alternative

wahlweise

optional

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wahlweise /adj/M_TÍNH/

[EN] optional

[VI] tuỳ chọn