Việt
có lựa chọn
tuỳ chọn
Anh
optional
alternative
Đức
wahlweise
Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.
Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.
Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung
Ký hiệu cho các tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học
Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung (System aus Zahlen und Buchstaben)
Ký hiệu cho tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học (hệ thống gồm số và mẫu tự)
Die Walzenanordnung kann wahlweise horizontal oder vertikal sein.
Các trục cán có thể được bố trí theo chiều nằm ngang hoặc thẳng đứng tùy chọn.
Die ISO-Normung schreibt vor, dass wahlweise eines der beiden Passteile mit den Toleranzfeldern H oder h herzustellen ist.
Tiêu chuẩn ISO quy định là một trong hai chi tiết đối tiếp phải được chế tạo với miền dung sai H hoặc h.
gab wahlweise Fisch oder Fleisch có
thể lựa chọn thịt hay cá.
wahlweise /(Adv.)/
có lựa chọn;
wahlweise /adv/
có lựa chọn; es gab wahlweise Fisch oder Fleisch có thể lựa chọn thịt hay cá.
wahlweise /adj/M_TÍNH/
[EN] optional
[VI] tuỳ chọn