Việt
chọn lựa khác
Anh
alternative
Đức
Alternative
Eine Alternative für größere Verbrauchsmengen stellen vier- oder achteckige Pappcontainer sogenannte Oktabins dar.
Một chọn lựa khác đối với lượng tiêu thụ lớn là sử dụng thùng chứa bằng giấy carton loại 4 hoặc 8 góc (Oktabin).
Eine echte Alternative zu den Stahlwerkstoffen stellen Aluminiumlegierungen mit hohen Festigkeitswerten und guten Oberfl ächenhärtewerten dar.
Một khả năng chọn lựa khác so với vật liệu thép là hợp kim nhôm với độ bền cao vàđộ cứng bề mặt tốt.
Erfüllt eine Übergangsbedingungden Wert „logisch 1" wird diese Alternative durchlaufen, wobeialle anderen Auswahlmöglichkeiten automatisch gesperrt sind.
Khi điều kiện chuyển tiếpđạt được giá trị "logic 1" thì nhánh chọn lựa này sẽ đượcthực hiện, còn tất cả các khả năng chọn lựa khác tự độngbị chặn lại.
[EN] alternative
[VI] chọn lựa khác