TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn lựa khác

chọn lựa khác

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chọn lựa khác

alternative

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chọn lựa khác

Alternative

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Alternative für größere Verbrauchsmengen stellen vier- oder achteckige Pappcontainer sogenannte Oktabins dar.

Một chọn lựa khác đối với lượng tiêu thụ lớn là sử dụng thùng chứa bằng giấy carton loại 4 hoặc 8 góc (Oktabin).

Eine echte Alternative zu den Stahlwerkstoffen stellen Aluminiumlegierungen mit hohen Festigkeitswerten und guten Oberfl ächenhärtewerten dar.

Một khả năng chọn lựa khác so với vật liệu thép là hợp kim nhôm với độ bền cao vàđộ cứng bề mặt tốt.

Erfüllt eine Übergangsbedingungden Wert „logisch 1" wird diese Alternative durchlaufen, wobeialle anderen Auswahlmöglichkeiten automatisch gesperrt sind.

Khi điều kiện chuyển tiếpđạt được giá trị "logic 1" thì nhánh chọn lựa này sẽ đượcthực hiện, còn tất cả các khả năng chọn lựa khác tự độngbị chặn lại.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Alternative

[EN] alternative

[VI] chọn lựa khác