TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác

khác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểu khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô người xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô đến dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khác nhau

khác nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khác

cái khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cách khác

cách khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
người khác

người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cái khác

 other

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cách khác

 otherwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khác

otherwisecách khác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Alternative

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

engrave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khác nhau

diverse

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khác

sonstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anderartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderweitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderortsanderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khác nhau

verschieden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người khác

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist größer wie du

nó cao han con

er macht es anders wie ich

hắn làm khác tôi.

einigeandere... und wieder andere...

một sô' thì.... sô' khác lại...

einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung

một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến

das ist wieder etwas anderes

chuyện đó lại hoàn toàn khác.

die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die übrig en

những ngưỏi khác, những người còn lại;

das übrig e

phần [việc, diều] còn lại; ~

für j -n etw. übrig haben có

một điểm yếu đuối vói ai; 2. thừa, dư; II adv:

j m éinen Bestich ábstatten [machen]

đến thăm, đi thăm; zu

[auf] Bestich sein

ỏ thăm, ỏ chơi; zu

[auf] Bestich gehen [kommen]

đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến

* da hört (sich)doch verschieden I es auf!

như thế thật là quá dáng!; II adv:

verschieden I stark

bằng lực khác; -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engrave

khác, tro, chạm

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Alternative

[VI] (adj) Khác, thay thế.

[EN] ~ farming: Canh tác thay thế; ~ crop: Cây trồng thay thế; ~ energy: Năng lượng thay thế; ~ solution: Giải pháp thay thế; ~ technology: Công nghệ thay thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonstig /(Adj.)/

khác;

unterscheiden

khác; phân biệt [unter + Akk / [vor + Dat J; er unterscheidet sich von seinem Freund im Charakter: nó khác với các bạn bởi tính cách 5 nhận ra, nhận thấy; ich unter scheide einen Fleck am Horizont: tôi nhìn thấy một đốm đen ở chân trời;

wie /.../

(dùng trong cụm từ với “ander ”, “anders”) khác; khác với; hơn;

nó cao han con : er ist größer wie du hắn làm khác tôi. : er macht es anders wie ich

wiederaufführen /+ Akk./

(dùng với các trạng từ như “anders”, “ander ” v v ) khác; nữa; lần nữa (noch, noch einmal);

một sô' thì.... sô' khác lại... : einigeandere... und wieder andere... một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến : einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung chuyện đó lại hoàn toàn khác. : das ist wieder etwas anderes

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

khác; thêm nữa; hơn nữa; (sonstig, weiter , ander );

unterschieden /(Adj.)/

khác; khắc nhau; khác biệt (unterschiedlich, verschieden);

anderenorts,anderortsanderenorts

khác; khác biệt; theo kiểu khác; theo cách khác; khác nhau (abweichend, verschieden);

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người khác; vật khác; cái khác; cái kia; vật kia;

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy. : die eine Hälfte essen, die andere aufheben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ander /a/

khác;

anderartig /a/

khác, kiểu khác, cách khác,

übrig /I a/

1. còn lại, khác; die übrig en những ngưỏi khác, những người còn lại; das übrig e phần [việc, diều] còn lại; übrig sein còn lại; für j -n etw. übrig haben có một điểm yếu đuối vói ai; 2. thừa, dư; II adv: im - en tuy vậy, tuy nhiên, tuy thể, nhưng.

sonstig /a/

1. còn lại, xưa, trưdc; 2. khác,

Schärfen /n/

1. khác, vết đẽo, vết vạch, vết khía, vết băm; [sự] làm nhám, khía giũa, giũa vân, rèn, vật rèn; 2. [sự] mài sắc.

Bestich /m -(e),/

1. [sự] đén thăm, đến xem, đi xem; [cuộc] đi thăm, viếng thăm; j m éinen Bestich ábstatten [machen] đến thăm, đi thăm; zu [auf] Bestich sein ỏ thăm, ỏ chơi; zu [auf] Bestich gehen [kommen] đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến dự.

verschieden I /I a/

khác nhau, khác biệt, khác; - es cái khác; * da hört (sich)doch verschieden I es auf! như thế thật là quá dáng!; II adv: verschieden I stark bằng lực khác; - lang có chiều dài khác.

Từ điển tiếng việt

khác

- t. 1 Không giống, có thể phân biệt được với nhau khi so sánh. Hai chiếc áo khác màu. Hai người chỉ khác nhau ở giọng nói. Quê hương đã đổi khác. Làm khác đi. 2 Không phải là cái đã biết, đã nói đến, tuy là cùng loại. Cho tôi cái cốc khác. Lúc khác hãy nói chuyện. // Láy: khang khác (ng.1; ý mức độ ít).

Từ điển toán học Anh-Việt

otherwisecách khác

khác

diverse

khác nhau, khác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 other

cái khác

 otherwise /toán & tin/

cách khác, khác