TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestich

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô người xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô đến dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bestich

Bestich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j m éinen Bestich ábstatten [machen]

đến thăm, đi thăm; zu

[auf] Bestich sein

ỏ thăm, ỏ chơi; zu

[auf] Bestich gehen [kommen]

đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestich /m -(e),/

1. [sự] đén thăm, đến xem, đi xem; [cuộc] đi thăm, viếng thăm; j m éinen Bestich ábstatten [machen] đến thăm, đi thăm; zu [auf] Bestich sein ỏ thăm, ỏ chơi; zu [auf] Bestich gehen [kommen] đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến dự.