Việt
khác
khắc nhau
khác biệt
Anh
distinct
Đức
unterschieden
Es werden unterschieden:
Người ta phân biệt:
Filter werden unterschieden nach
Bộ lọc được phân biệt theo các loại:
Welche Ölpumpen werden unterschieden?
Ta phân biệt những loại bơm nào?
Welche Ölfilter werden unterschieden?
Ta phân biệt những loại lọc dầu nào?
Folgende Systeme werden unterschieden:
Ta phân biệt những hệ thống sau đây:
unterschieden /(Adj.)/
khác; khắc nhau; khác biệt (unterschiedlich, verschieden);