Việt
khác
thêm nữa
hơn nữa
ỏ chỗ khác
đến nơi khác
đến chỗ khác
đến người nào khác
Đức
anderweitig
Dabei wirken unterschiedliche Bakterienarten zusammen, unter anderem Methanbakterien, sodass energiereiches Biogas (2/3 Methan, 1/3 Kohlenstoffdioxid) entsteht, das im Gasbehälter gesammelt und beispielsweise für die Faulbehälterheizung oder anderweitig genutzt werden kann.
Các loại vi khuẩn cùng hoạt động với nhau, trong đó có vi khuẩn methane, phát sinh rakhí sinh học với năng lượng cao(2/3methane và 1/3 carbondioxide). Khí hỗn hợp này được thu vào một bình chứa khí và được dùng thí dụ để sưởi nóng bồn phân hủy hay cho một ứng dụng nào khác.
anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/
khác; thêm nữa; hơn nữa; (sonstig, weiter , ander );
ỏ chỗ khác (an anderer Stelle);
đến nơi khác; đến chỗ khác; đến người nào khác;