Việt
đến nơi khác
đến chỗ khác
đến người nào khác
Đức
anderweitig
Wo dieses kostengünstige aber langwierige Verfahren nicht möglich ist, muss der belastete Boden beim Ex-site-Verfahren abgetragen und andernorts in entsprechend ausgestatteten Aufbereitungsanlagen behandelt werden (Bild 1).
Nơi nào mà phương pháp này đòi hỏi chi phí cao và kéo dài thời gian thì nơi đó có thể áp dụng phương pháp ex-situ, đất bị ô nhiễm được mang đến nơi khác để xử lý thích hợp trong nhà máy được trang bị tương ứng (Hình 1).
anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/
đến nơi khác; đến chỗ khác; đến người nào khác;