TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến nơi khác

đến nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến người nào khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến nơi khác

anderweitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wo dieses kostengünstige aber langwierige Verfahren nicht möglich ist, muss der belastete Boden beim Ex-site-Verfahren abgetragen und andernorts in entsprechend ausgestatteten Aufbereitungsanlagen behandelt werden (Bild 1).

Nơi nào mà phương pháp này đòi hỏi chi phí cao và kéo dài thời gian thì nơi đó có thể áp dụng phương pháp ex-situ, đất bị ô nhiễm được mang đến nơi khác để xử lý thích hợp trong nhà máy được trang bị tương ứng (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

đến nơi khác; đến chỗ khác; đến người nào khác;