Việt
khuôn
xoay chiều
đổi hướng đột ngột
khuôn gỗ
mẫu các bộ phận của tàu
Anh
mold
mould
Đức
Mall
mall /[mal] (Adj.) (Seemannsspr.)/
(gió) xoay chiều; đổi hướng đột ngột (umspringend);
Mall /das; -[e]s, -e (Seew.)/
khuôn gỗ; mẫu các bộ phận của tàu;
Mall /nt/VT_THUỶ/
[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] khuôn