TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ac

bộ phận xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điện xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điện hai chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ac

ac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

antibody

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ac

Wechselstrom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Antikörper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immunkörper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ac

ac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anticorps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ac,anticorps /SCIENCE/

[DE] Antikörper; Immunkörper

[EN] antibody

[FR] Ac; anticorps

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ac

[DE] Wechselstrom (alternierende Komponente)

[VI] bộ phận xoay chiều

[EN] ac (alternating component)

[FR] ac (composant alternatif)

ac

[DE] Wechselstrom

[VI] dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều

[EN] ac (alternating current)

[FR] ac (courant alternatif)

ac

[DE] ac

[VI] máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver

[EN] ac

[FR] ac