TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ac

AC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Dòng điện xoay chiều.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

dòng xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điện xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điện hai chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xoay chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Góc nối

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Actini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

ac

AC

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

adaptive control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Actinium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ac 43.13-1a

AC 43.13-1a

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

ac

AC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

WS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adaptivsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestwertsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechselstrom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ac

ac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Actinium,Ac

Actini, Ac

Từ điển ô tô Anh-Việt

AC

Góc nối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ac

[DE] Wechselstrom (alternierende Komponente)

[VI] bộ phận xoay chiều

[EN] ac (alternating component)

[FR] ac (composant alternatif)

ac

[DE] Wechselstrom

[VI] dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều

[EN] ac (alternating current)

[FR] ac (courant alternatif)

ac

[DE] ac

[VI] máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver

[EN] ac

[FR] ac

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

AC

Alternating Current

AC

Advisory Circular

AC

Air Corps

AC 43.13-1a

thông tư AC 43.13-1a Thông tư do FAA ban hành dưới dạng sách, đề cập tới các phương pháp, kĩ thuật, và cách thực hiện để tiến hành kiểm tra và sửa chữa máy bay. Các qui trình trong cuốn sách này được FAA coi là các dữ liệu đã được phê chuẩn. AC là viết tắt của Advisory Circular.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

WS /v_tắt (Wechselstrom)/KT_ĐIỆN/

[EN] AC (alternating current)

[VI] dòng xoay chiều, AC

AK /v_tắt (akustische Kapazität)/ÂM/

[EN] AC (acoustic capacitance)

[VI] âm dung

AC /v_tắt/KT_ĐIỆN (Wechselstrom)/

[EN] AC (alternating current)

[VI] dòng xoay chiều, AC

AC /v_tắt/CNSX (Adaptivsteuerung)/

[EN] AC (adaptive control)

[VI] sự điều khiển thích ứng

Adaptivsteuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] AC, adaptive control

[VI] sự điều khiển thích ứng

Bestwertsteuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] AC, adaptive control

[VI] sự điều khiển thích ứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ac

AC Xem alternating current,

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

AC

Dòng điện xoay chiều.