TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nối

góc nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

góc nối

joint angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 abutting edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

AC

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

AC

Góc nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutting edge, joint angle /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

góc nối

 corner joint /cơ khí & công trình/

góc nối (liên kết)

 corner joint

góc nối (liên kết)

Có dạng chữ L có tác dụng nối ghép khi hai tấm nối vuống góc vào nhau.

An L-shaped joint that results when two pieces are connected perpendicular to each other.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

joint angle

góc nối