WS /v_tắt (Wechselstrom)/KT_ĐIỆN/
[EN] AC (alternating current)
[VI] dòng xoay chiều, AC
AK /v_tắt (akustische Kapazität)/ÂM/
[EN] AC (acoustic capacitance)
[VI] âm dung
AC /v_tắt/KT_ĐIỆN (Wechselstrom)/
[EN] AC (alternating current)
[VI] dòng xoay chiều, AC
AC /v_tắt/CNSX (Adaptivsteuerung)/
[EN] AC (adaptive control)
[VI] sự điều khiển thích ứng
Adaptivsteuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] AC, adaptive control
[VI] sự điều khiển thích ứng
Bestwertsteuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] AC, adaptive control
[VI] sự điều khiển thích ứng