corner joint /cơ khí & công trình/
góc nối (liên kết)
corner joint
góc nối (liên kết)
Có dạng chữ L có tác dụng nối ghép khi hai tấm nối vuống góc vào nhau.
An L-shaped joint that results when two pieces are connected perpendicular to each other.
corner joint /xây dựng/
mối ghép (ở) góc
corner joint
đầu nối góc
corner joint /hóa học & vật liệu/
đầu nối góc
corner joint
chỗ nối góc
angle joint, corner connection, corner joint
mối nối ở góc
angle weld joint, corner joint, corner weld, corner weld joint, fillet weld
mối hàn góc