liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/
giao hàng;
chuyển hàng hóa [an + Akk : cho ];
eine Ware frei Haus liefern : giao một món hàng đến tận nhà.
liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/
sản xuất;
làm ra (erzeugen, hervorbringen);
die Biene liefert Honig : con ong tạo ra mật.
liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/
cung cấp;
đưa ra;
trình bày (beibringen, vorlegen, geben);
die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele : lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó.
liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/
giáp mặt với ai;
đấu tranh với ai;