Việt
Cung
lượng cung
Anh
Supply
This has maintained the security and volume of supply essential for a reliable benchmark.
Điều này đã duy trì sự bảo đảm và lượng cung cần thiết cho một tiêu chuẩn đáng tin cậy.
Bei höheren Temperaturen steigt die Entladekapazität gegenüber der Nennkapazität (Bild 1).
Trên nhiệt độ này, dung lượng cung cấp thực tế cao hơn dung lượng định mức (Hình 1).
Dabei wird das Fördervolumen des Kältemittels auf unter 2 % begrenzt.
Trong trường hợp này, lưu lượng cung cấp của môi chất làm lạnh được giới hạn dưới 2 %.
Um die Wärme kontrolliert einzubringen, werden Thermoelemente eingesetzt.
Các cặp nhiệt điện được sử dụng để kiểm soát nhiệt lượng cung cấp.
Von Energieversorgung abhängig
Cần năng lượng cung cấp
[VI] (n) Cung, lượng cung
[EN] (e.g. The ~ of skilled labour is below demand: L-ợng cung lao động lành nghề không đáp ứng đủ nhu cầu); Aggregate ~ : Tổng cung; Excess ~ : D- cung.