fourniture
fourniture [fuRnityR] n. f. 1, Sự cung ứng; đồ cung ứng, vật dụng. L’usine a pris en charge la fourniture des pièces de rechange: Nhà máy nhận trách nhiệm cung ứng phụ tùng thay thế. 2. Đồ vật chuyên dụng, thiết bị. Fournitures de bureau: Thiết bị văn phòng. > Phụ tùng, phụ liệu. Fournitures et main-d’œuvre: Phụ tùng và nhân công.