Việt
làm hoạt động
hoạt hoá
đưa vào hoạt động
vận hành
Anh
activate
Đức
aktivieren Sie
betreiben
Pháp
Activer
ein atomar betriebenes Schiff
một chiếc tàu vận hành bằng năng lượng hạt nhân.
betreiben /(st. V.; hat)/
(Technik) đưa vào hoạt động; vận hành; làm hoạt động (antreiben);
một chiếc tàu vận hành bằng năng lượng hạt nhân. : ein atomar betriebenes Schiff
hoạt hoá,làm hoạt động
[DE] aktivieren Sie
[EN] activate
[VI] hoạt hoá, làm hoạt động
[FR] Activer