TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hoạt động

làm hoạt động

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đưa vào hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm hoạt động

activate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

làm hoạt động

aktivieren Sie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

betreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

làm hoạt động

Activer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein atomar betriebenes Schiff

một chiếc tàu vận hành bằng năng lượng hạt nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreiben /(st. V.; hat)/

(Technik) đưa vào hoạt động; vận hành; làm hoạt động (antreiben);

một chiếc tàu vận hành bằng năng lượng hạt nhân. : ein atomar betriebenes Schiff

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hoạt hoá,làm hoạt động

[DE] aktivieren Sie

[EN] activate

[VI] hoạt hoá, làm hoạt động

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

activate

[DE] aktivieren Sie

[VI] hoạt hoá, làm hoạt động

[FR] Activer