Việt
Hoạt hoá
làm hoạt động
Anh
activate
Activator
Đức
aktivieren Sie
Pháp
Activant
Activer
hoạt hoá,làm hoạt động
[DE] aktivieren Sie
[EN] activate
[VI] hoạt hoá, làm hoạt động
[FR] Activer
[EN] Activator
[VI] Hoạt hoá [chất]
[FR] Activant
[VI] Hoá chất đặc biệt được thêm vào một hỗn hợp nhằm tăng hoạt tính của chất liên kết đối với vật liệu trơ.