ausbeuten /vt/
1. bóc lột; 2. khai thác, kinh doanh (mỏ).
Exploitationsgrad /m -(e)s, -e/
múc dộ] bóc lột, kinh doanh, khai thác, sử dụng.
exploitieren /vt/
bóc lột, kinh doanh, khai thác, vận hành (máy), sử dụng.
Exploitation /f =/
sự] bóc lột, kinh doanh, khai thác, vận hành, sủ dụng, dùng.
geschäftsmäßig /1 a/
1. [thuộc] kinh doanh, buôn bán, công việc, công tác; 2. chính thúc, hợp lệ; 3. (nghĩa bóng) sòng phẳng, quy tắc, quy ché quân lí, trật tự công việc văn phòng; aus der - fällen vi phạm thể chế; 2. quy chế cùa xí nghiệp; geschäftsmäßig
Ausbeute /f =, -n/
1. [sự] kinh dòanh, khai thác; 2. (mỏ) sản lượng; 3. chiến lợi phẩm.