Việt
kinh dòanh
khai thác
sản lượng
chiến lợi phẩm.
Đức
Ausbeute
Ausbeute /f =, -n/
1. [sự] kinh dòanh, khai thác; 2. (mỏ) sản lượng; 3. chiến lợi phẩm.