administrator,administratrix :
quàn trị viên (đàn ông), quàn tri viên (đàn bà), nhân viên hành chánh, người quàn lý, [L] (ỡ/ an intestate estate) quản trị viên pháp định (of a minor' s estate) quản tài viên, (of a spendthrift' s estate) hội dong lài phán. administrator to child unborn - viên quản tài cho một đứa trẻ chưa sinh (còn đang thai nghén).