TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administrator

Người quản lý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Giám quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quán trị viên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

administrator

administrator

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

administratrix :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

administrator

Systemverwalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

administrator

administrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

administrator,administratrix :

quàn trị viên (đàn ông), quàn tri viên (đàn bà), nhân viên hành chánh, người quàn lý, [L] (ỡ/ an intestate estate) quản trị viên pháp định (of a minor' s estate) quản tài viên, (of a spendthrift' s estate) hội dong lài phán. administrator to child unborn - viên quản tài cho một đứa trẻ chưa sinh (còn đang thai nghén).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Administrator /IT-TECH/

[DE] Systemverwalter

[EN] Administrator

[FR] administrateur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

administrator

quán trị viên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

administrator

Giám quản, quản lý

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

administrator

Người quản lý

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Administrator

Nhà chức trách của FAA Một cơ quan có thẩm quyền của FAA liên quan tới một vấn đề nào đó. Xem thêm FAA.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

administrator

One who manages affairs of any kind.