TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

administratrix :

administrator

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

administratrix :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

administrator,administratrix :

quàn trị viên (đàn ông), quàn tri viên (đàn bà), nhân viên hành chánh, người quàn lý, [L] (ỡ/ an intestate estate) quản trị viên pháp định (of a minor' s estate) quản tài viên, (of a spendthrift' s estate) hội dong lài phán. administrator to child unborn - viên quản tài cho một đứa trẻ chưa sinh (còn đang thai nghén).