TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestion

Quản lý

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

gestion

Management

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

gestion

Gestion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cette société a une bonne gestion financière

Công ty này có sự quản lý tài chính tốt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gestion

gestion [3EstjõJ n. f. TÀI Sự quản lý. Cette société a une bonne gestion financière: Công ty này có sự quản lý tài chính tốt.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Gestion

[EN] Management

[VI] Quản lý

[FR] Gestion

[VI] Toàn thể kỹ thuật điềukhiển, tổ chức và quản lý một xí nghiệp.