Việt
stehn vt
hiểu
hiểu thấu
nhận thúc
nhận rõ
hiểu biết
am hiểu
thông hiểu
biết
biết làm
biểt rõ
nắm vũng
tinh thông
thông thạo
Đức
verstehen
fm etw. zu verstehen gében
ám chỉ, nói bóng gió;
verstehen /(ver/
1. hiểu, hiểu thấu, nhận thúc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, thông hiểu; fm etw. zu verstehen gében ám chỉ, nói bóng gió; darunter verstehe ich tôi hiểu qua đó; 2. biết, biết làm, am hiểu, biểt rõ, nắm vũng, tinh thông, thông thạo;