TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghe rõ

nghe rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghe rõ

verstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich konnte keine Silbe verstehen

tôi khồng nghe dược một từ nào

ich konnte ihn bei dem Lärm nicht verstehen

tôi không thể nghe được lời anh ta trong tiếng ồn như thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstehen /(unr. V.; hat)/

nghe rõ (deut lich hören);

tôi khồng nghe dược một từ nào : ich konnte keine Silbe verstehen tôi không thể nghe được lời anh ta trong tiếng ồn như thế này. : ich konnte ihn bei dem Lärm nicht verstehen