TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspielen

thu vào đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi nhạc dạo đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất gây ấn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi ăn ý-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi một nhạc cụ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập để đạt được phong độ tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện trước khi thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc ăn ý với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt đến mức độ ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành ăn khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trị sô' ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào trong chương trình phát thanh hay truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu vào do trình chiếu hay trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einspielen

to bring into coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

play in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einspielen

einspielen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einspielen

amener en coïncidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fußballmannschaft spielt sich noch ein

đội bóng vẫn đang luyện tập.

die neue Methode hat sich noch nicht ganz eingespielt

phương thức mới vẫn chưa được vận dụng nhuần nhuyễn.

die Waage hat sich auf 50 kg eingespielt

cái cân dao động quanh trị số 50 kg.

ein paar Takte Musik ein spielen

lồng vào một vài đoạn nhạc.

der Film hai 68 Millionen Dollar ein gespielt

bộ phim đã thu được 68 triệu đô la.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspielen /(sw. V.; hat)/

chơi một nhạc cụ mới (cho quen, cho hay hơn);

einspielen /(sw. V.; hat)/

luyện tập để đạt được phong độ tốt;

einspielen /(sw. V.; hat)/

tập luyện trước khi thi đấu;

die Fußballmannschaft spielt sich noch ein : đội bóng vẫn đang luyện tập.

einspielen /(sw. V.; hat)/

làm quen; thích nghi; làm việc ăn ý với nhau;

einspielen /(sw. V.; hat)/

đạt đến mức độ ổn định; vận hành ăn khớp;

die neue Methode hat sich noch nicht ganz eingespielt : phương thức mới vẫn chưa được vận dụng nhuần nhuyễn.

einspielen /(sw. V.; hat)/

chỉ trị sô' ổn định (dụng cụ đo);

die Waage hat sich auf 50 kg eingespielt : cái cân dao động quanh trị số 50 kg.

einspielen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) thu vào đĩa; ghi âm;

einspielen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) lồng vào trong chương trình phát thanh hay truyền hình;

ein paar Takte Musik ein spielen : lồng vào một vài đoạn nhạc.

einspielen /(sw. V.; hat)/

(tiền) thu vào do trình chiếu hay trình diễn;

der Film hai 68 Millionen Dollar ein gespielt : bộ phim đã thu được 68 triệu đô la.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspielen /vt/

1. danh mạnh, kéo mạnh (đàn...), diễn xuất gây ấn tượng mạnh; 2. tập luyện; 3. thu vào đĩa;

Einspielen /n -s (thể thao)/

sự] ăn ý, chơi ăn ý-

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspielen /vt/TV/

[EN] play in

[VI] chơi nhạc dạo đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einspielen /SCIENCE/

[DE] einspielen

[EN] to bring into coincidence; to centre

[FR] amener en coïncidence; centrer