gleichgeltend /a/
đồng giá, tương đương; gleich
äquipotentiell /a/
tác dụng dều, tương đương, hợp thành.
ebenbürtig /a/
1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.
Äquivalenz /f =, -en/
tính tương đương, tương đương.