quasi :
hầu như, gắn như, chuân. [L] quasi-contract (implied contract) chuan khé ước, chuân hợp đồng (Xch : salvage) - quasi-delict (hay technical offense) - chuân tội phạm, chu ân vi phạm, chuàn phạm. - quasi-easement - quyên địa dịch có dược do một sự chuan chấp. - quasi-trustee - người mà hành động do người dược ùy thác cho phép.