TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quasi

hầu như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tựa như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tựa

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giống như

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tương đương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gần như

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

na ná

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo một ý nào đó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coi như

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tương đương như

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quasi

quasi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quasi :

quasi :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

quasi

Quasi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quasi- /pref/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] quasi

[VI] (thuộc) chuẩn, tựa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quasi

giống như, hầu như, coi như, tương đương như

Từ điển pháp luật Anh-Việt

quasi :

hầu như, gắn như, chuân. [L] quasi-contract (implied contract) chuan khé ước, chuân hợp đồng (Xch : salvage) - quasi-delict (hay technical offense) - chuân tội phạm, chu ân vi phạm, chuàn phạm. - quasi-easement - quyên địa dịch có dược do một sự chuan chấp. - quasi-trustee - người mà hành động do người dược ùy thác cho phép.

Từ điển toán học Anh-Việt

quasi

tựa như, hầu như

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quasi

Tương đương, gần như, giống như, chuẩn, na ná, theo một ý nào đó

Từ điển phân tích kinh tế

quasi /toán học/

tựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quasi

tựa như, hầu như