TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ

tỷ lệ

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thang

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

tỷ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất nghiệp bắt buộc.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cân xứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy mô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đạo hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diện tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chia thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chia tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng tiêu thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sô' tỷ lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đóng góp tính theo tỷ lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tý suất

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tỷ suất cùa

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Cân đối tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỷ giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỳ số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

số truyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái cân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cân được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vẽ theo tỷ lệ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phạm vi

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

móđun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

suât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tỷ s

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ~ of curvature độ cong ~ of enlargement tỷ lệ phóng đại ~ of ranges tỷ lệ biên độ ~ of reduction hệ số quy đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tỷ lệ xích

tỷ lệ xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỷ lệ thức

tỷ lệ thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tỷ lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

luật tam suất 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tỷ lệ

Scale

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

ratio

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

proportional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimension scales

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Integral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Derivative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Scales

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rates

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Rates of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

proportionality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Unvoluntary unemployment

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

modulus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tỷ lệ thức

proportion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tỷ lệ

Verhältnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Maßstäbe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Maßstab

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proportion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proportional-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Odds

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proportional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tỷ lệ xích

Maßstab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Randmaßstäbe

Tỷ lệ biên

Hohlraumanteil

Tỷ lệ khoảng rỗng

Verhältnis (Massenteile)

Tỷ lệ (khối lượng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Proportionalventile

 Van tỷ lệ

Proportionalmagnet

Nam châm tỷ lệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(scherzh.) sie hat/besitzt beachtliche Propor tionen

cô ta có thân hình rất căn đối.

das entspricht einem Verhältnis von drei zu eins

cái đó tương ứng với tỷ lệ là ba một

im Verhältnis zu früher

so với trước đây.

die Quote der Arbeitslosen beläuft sich auf 3 %

tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 3 %.

der Maßstab dieser Karte ist 1

100 000: tỷ lệ của bản đồ này là n 10

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ratio

tỷ s, tỷ lệ; hệ số; độ ~ of curvature độ cong ~ of enlargement tỷ lệ phóng đại ~ of ranges tỷ lệ biên độ (tri ều) ~ of reduction hệ số quy đổi , hệ số thu nhỏ ~ of rises tỷ số độ cao các con nước lớn ~ of slope h ệ s ố độ nghiêng absorption ~ tỷ số hấp thụ area-distortion ~ hệ số biến dạng diện tích air saturation ~ độ bão hòa (tương đối ) của không khí base ~ tỷ số đường đáy carbon ~ hệ số cacbon colour ~ tỷ số màu sắc (của đá macma) (tỷ số giữa khoáng vật nhạt màu và sẫm màu) compression ~ độ nén correlation ~ hệ số tương quan damping ~ hệ số tắt dần dispersion ~ độ phân tán fixed ~ tỷ số cố định gas-oil ~ tỷ số cố định recovery ~ hệ số thu hồi

Từ điển toán học Anh-Việt

proportion

tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất 

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modulus

móđun; suât, hệ số, tỷ lệ

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tỷ lệ,quy mô,phạm vi

Scale (n)

tỷ lệ, quy mô, phạm vi

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tỷ lệ

Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tỷ lệ

Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Unvoluntary unemployment

Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tỳ số,tỷ lệ,số truyền

[DE] Verhältnis

[EN] Ratio

[VI] tỳ số, tỷ lệ, số truyền

cái cân,tỷ lệ,quy mô,cân được,vẽ theo tỷ lệ

[DE] Rahmen

[EN] Scale

[VI] cái cân, tỷ lệ, quy mô, cân được, vẽ theo tỷ lệ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proportionality

Cân đối tính, tỷ lệ

ratio

Tỷ lệ, tỷ giá, hệ số

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Rates

Tỷ lệ, tý suất

Rates of

Tỷ lệ, tỷ suất cùa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Scale /VẬT LÝ/

thang, tỷ lệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Odds /[engl.: odz] (PI.) (Sport)/

tỷ lệ (tiền cược);

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

tỷ lệ; tỷ suất;

Proportion /[propor'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) tỷ lệ; phần; sự cân xứng;

cô ta có thân hình rất căn đối. : (scherzh.) sie hat/besitzt beachtliche Propor tionen

Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/

tỷ số; tỷ lệ; mối tương quan (Relation);

cái đó tương ứng với tỷ lệ là ba một : das entspricht einem Verhältnis von drei zu eins so với trước đây. : im Verhältnis zu früher

proportional /[proportsio'nail] (Adj.)/

(bildungsspr ) (theo) tỷ lệ; cân đối; cân xứng; tương xứng (verhältnisgleich);

Quote /[’kvo:ta], die; -, -n/

tỷ lệ; con sô' tỷ lệ; phần đóng góp tính theo tỷ lệ;

tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 3 %. : die Quote der Arbeitslosen beläuft sich auf 3 %

Maßstab /der/

(bes Geogr ) tỷ lệ xích; tỷ lệ;

100 000: tỷ lệ của bản đồ này là n 10 : der Maßstab dieser Karte ist 1

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Maßstäbe

[VI] Tỷ lệ

[EN] Scales

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anteil /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] rate

[VI] tỷ lệ (tương đối)

Proportional- /pref/TOÁN/

[EN] proportional

[VI] (thuộc) tỷ lệ, tỷ lệ thức

Maßstab /m/M_TÍNH, IN, HÌNH, TH_BỊ, CT_MÁY/

[EN] scale

[VI] thang đo, tỷ lệ, tỷ xích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proportional

tỷ lệ

ratio

tỷ số, tỷ suất, tỷ lệ, suất, hệ số

proportion

tỷ lệ, bộ phận, diện tích, sự cân xứng, chia thành phần, chia tỷ lệ

rate

định mức, tiêu chuẩn, tốc độ, tỷ lệ, tỷ suất, năng suất, mức độ, sự đánh giá, lượng tiêu thụ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ratio

Tỷ lệ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scale

tỷ lệ

Scale

Tỷ lệ (trong bản vẽ)

Scale

thang, tỷ lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction

tỷ lệ

scale factor

tỷ lệ (trong bản vẽ)

 scale factor /xây dựng/

tỷ lệ (trong bản vẽ)

 rate /đo lường & điều khiển/

tỷ lệ (tương đối)

 proportional /xây dựng/

tỷ lệ (với)

 ratio /toán & tin/

tỷ số, tỷ lệ

 Proportional,Integral,Derivative /điện tử & viễn thông/

Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm

 Proportional,Integral,Derivative

Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm

 rate /y học/

tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỷ lệ

Verhältnis n, Maßstab m, Proportion f.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Scale

tỷ lệ

Scale

Tỷ lệ (trong bản vẽ)

Scale

thang, tỷ lệ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Maßstäbe

[EN] Dimension scales

[VI] Tỷ lệ

Từ điển cơ khí-xây dựng

Scale /CƠ KHÍ/

tỷ lệ