Việt
dễ tính
hay nhân nhượng
hay chiều
ngoan ngoãn
dễ bảo
vâng lời
nghe lòi
dễ dãi
vâng lòi
nghe lôi
nhu nhược
nhu thuận
có ích
có lợi
hữu ích
hữu dụng
thích dụng.
Đức
fügsam
Der Schweißnahtfaktor ist bei Bauteilen zu verwenden, die eine oder mehrere Stumpfnähte aufweisen, die nicht in Umfangsrichtung liegen.
Thông số hàn được áp dụng cho các bộ phận có 1 hay nhiều đường hàn rãnh dọc, không nằm ở chiều ngang hay chiều vòng.
Die Spritzeinheit und die Schließeinheit können waagrecht oder senkrecht verstellt werden.
Hệ thống phun và hệ thống đóng khuô có thể thay đổi theo chiều ngang hay chiều thẳng đứng.
fügsam /a/
1. dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], vâng lòi, nghe lôi, ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược, nhu thuận; 2. có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng.
fügsam /(Adj.)/
dễ tính; hay nhân nhượng; hay chiều; vâng lời; nghe lòi; ngoan ngoãn; dễ bảo;