Folgeleistung /f =, -en/
sự] vâng lời, nghe lôi, tuân theo, phục tùng; [sự] thực hiên, thi hành.
fügsam /a/
1. dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], vâng lòi, nghe lôi, ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược, nhu thuận; 2. có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng.