Việt
dễ tính
hay nhân nhượng
hay chiều
ngoan ngoãn
dễ bảo
dễ dãi
vâng lòi
nghe lôi
nhu nhược
nhu thuận
có ích
có lợi
hữu ích
hữu dụng
thích dụng.
vâng lời
nghe lòi
Đức
fügsam
fügsam /(Adj.)/
dễ tính; hay nhân nhượng; hay chiều; vâng lời; nghe lòi; ngoan ngoãn; dễ bảo;
fügsam /a/
1. dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], vâng lòi, nghe lôi, ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược, nhu thuận; 2. có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng.